1. Giới thiệu sản phẩm Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW009GT201
Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc máy siết bu lông mạnh mẽ, hiệu quả và dễ sử dụng cho công việc hàng ngày, thì Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW009GT201 chính là sự lựa chọn tuyệt vời. Được thiết kế để mang lại hiệu suất vượt trội, chiếc máy này không chỉ giúp bạn xử lý công việc nhanh chóng mà còn đảm bảo độ bền cao, giảm thiểu sự mệt mỏi trong quá trình làm việc. Với sức mạnh đáng kinh ngạc và công nghệ tiên tiến của Makita, chiếc máy này có thể dễ dàng siết được các bu lông với lực siết tối đa lên đến 3,150 N·m.
Với hệ thống pin 40V MAX, máy có khả năng làm việc liên tục trong thời gian dài mà không bị gián đoạn. Thêm vào đó, thiết kế gọn nhẹ của máy giúp bạn dễ dàng sử dụng và di chuyển trong các không gian chật hẹp hoặc môi trường làm việc khó khăn. Dù là trong các công trình xây dựng, sửa chữa ô tô hay các công việc kỹ thuật khác, Makita TW009GT201 luôn là một công cụ đắc lực giúp bạn hoàn thành công việc một cách nhanh chóng và chính xác.
2. Đối tượng sử dụng Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW009GT201
Makita TW009GT201 phù hợp cho nhiều đối tượng người dùng khác nhau, đặc biệt là những ai làm việc trong các ngành nghề yêu cầu sức mạnh siết bu lông lớn và chính xác. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các thợ cơ khí, thợ sửa chữa ô tô, kỹ thuật viên trong ngành xây dựng và các công ty sản xuất lắp ráp.
Với khả năng siết các loại bu lông tiêu chuẩn và bu lông cường độ cao, máy thích hợp sử dụng trong những công việc đòi hỏi công suất lớn như lắp ráp máy móc, xây dựng, và bảo trì các thiết bị công nghiệp. Những người làm việc trong các môi trường công trường, garage sửa chữa, hay nhà máy sản xuất chắc chắn sẽ thấy Makita TW009GT201 trở thành một công cụ không thể thiếu.
3. Chức năng của Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW009GT201
Chắc chắn bạn sẽ không thể không ấn tượng với những chức năng mạnh mẽ mà Makita TW009GT201 mang lại. Đầu tiên, máy sở hữu lực siết tối đa lên tới 3,150 N·m, giúp bạn dễ dàng xử lý những bu lông lớn, cứng đầu mà không cần tốn nhiều sức lực. Hệ thống điều chỉnh lực siết giúp bạn tùy chỉnh lực siết ở các mức cao, vừa, thấp, phù hợp với từng công việc cụ thể, giúp bảo vệ các vật liệu tránh bị hư hỏng.
Một điểm nổi bật khác là tốc độ đập linh hoạt, giúp tối ưu công việc siết bu lông, vặn vít và các tác vụ khác. Với tốc độ đập tối đa lên đến 1,750 đập/phút, máy có thể làm việc nhanh chóng, hiệu quả trong mọi điều kiện. Nhờ vào những tính năng này, bạn có thể hoàn thành công việc nhanh hơn, tiết kiệm thời gian và công sức.
4. Cách sử dụng an toàn Máy Siết Bu Lông Dùng Pin Makita TW009GT201
Để đảm bảo sự an toàn và hiệu quả khi sử dụng Makita TW009GT201, bạn cần lưu ý một số hướng dẫn sau:
- Kiểm tra máy trước khi sử dụng: Trước khi bắt đầu công việc, hãy đảm bảo rằng máy đã được lắp đặt đầy đủ và kiểm tra pin đã được sạc đầy. Điều này giúp bạn tránh gián đoạn trong quá trình làm việc.
- Sử dụng đúng công năng: Chỉ sử dụng máy cho các công việc phù hợp với tính năng của nó, tránh sử dụng cho các mục đích không đúng để tránh làm hỏng máy.
- Bảo vệ tai và mắt: Máy có độ ồn khá lớn khi vận hành, vì vậy hãy đeo bảo hộ tai và kính mắt để bảo vệ sức khỏe của bạn trong quá trình làm việc.
- Lưu ý khi sử dụng ở không gian chật hẹp: Với thiết kế gọn gàng, máy có thể dễ dàng sử dụng ở các không gian hẹp. Tuy nhiên, khi sử dụng, hãy chú ý đến không gian xung quanh và đảm bảo không có vật cản gây cản trở quá trình làm việc.
- Bảo quản đúng cách: Sau khi sử dụng, hãy vệ sinh máy sạch sẽ, đặc biệt là đầu siết và các bộ phận dễ bị bám bụi bẩn. Nếu không sử dụng trong thời gian dài, hãy lưu trữ máy ở nơi khô ráo, thoáng mát.
5. Thông số kỹ thuật
Kích thước (L X W X H) | w/ BL4050F: 570 x 135 x 297 mm (22-1/2 x 5-5/16 x 11-3/4″) |
Khả Năng Siết/Khả Năng Vặn Vít | Bu Lông Tiêu Chuẩn: M27 – M45 (1-1/8 – 1-7/8″) Bu Lông Cường Độ Cao: M20 – M33 (3/4 – 1-3/8″) |
Lực siết | Tối Đa/ Cao/ Vừa/ Thấp: 2,850 /1,600 / 1,000 / 600 N·m (2,100 /1,180 / 740 / 440 ft.lbs.) |
Lưc đập/Tốc độ đập | Tối Đa/ Cao/ Vừa/ Thấp: 0 – 1,750 / 0 – 1,500 / 0 – 1,300 / 0 – 1,200 |
Lực Siết Tối Đa | 3,150 N·m (2,323 ft.lbs.) |
Trọng Lượng | 11.8 – 12.8 kg (26.0 – 28.2 lbs.) |
Tốc Độ Không Tải | Tối Đa/ Cao/ Vừa/ Thấp: 0 – 1,200 / 0 – 850 / 0 – 700 / 0 – 600 Phútˉ¹ |
Cường độ âm thanh | 111 dB(A) |
Độ ồn áp suất | 103 dB(A) |
Cốt | 25.4 mm (1″) |
Độ Rung/Tốc Độ Rung | 33.4 m/s² |
6. Giới thiệu về thương hiệu Makita
Tên thương hiệu: Makita
Xuất xứ: Nhật Bản
Năm thành lập: 1915
Lĩnh vực hoạt động: sản xuất các sản phẩm công nghiệp, dụng cụ cầm tay và thiết bị điện
Được thành lập bởi Mosaburo Makita với mong muốn sản xuất ra các sản phẩm công nghiệp chất lượng cao để giúp người lao động làm việc hiệu quả hơn
Makita là một trong những thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp, được đánh giá cao bởi chất lượng sản phẩm và độ bền của chúng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.