Trang chủ

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR182RTJ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DHR182RTJ
9.060.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 5,000
Khả Năng Concrete: 18 mm (11/16") Core Bit: 35 mm (1-3/8") Diamond Core Bit (Dry Type): 32 mm (1-1/4") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 301x82x285 mm(11-7/8"x3-1/4"x11-1/4")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 1.7 J
Công suất tối đa 450 W
Trọng Lượng 2.4 - 3.2 kg (5.3 - 7.0 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,350
Cường độ âm thanh 100 dB(A)
Độ ồn áp suất 89 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 11.0 m/s² Drilling Into Metal: 2.5 m/s² or less

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR182Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR182Z
3.820.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 5,000
Khả Năng Concrete: 18 mm (11/16") Core Bit: 35 mm (1-3/8") Diamond Core Bit (Dry Type): 32 mm (1-1/4") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 301x82x285 mm(11-7/8"x3-1/4"x11-1/4")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 1.7 J
Công suất tối đa 450 W
Trọng Lượng 2.4 - 3.2 kg (5.3 - 7.0 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,350
Cường độ âm thanh 100 dB(A)
Độ ồn áp suất 89 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 11.0 m/s² Drilling Into Metal: 2.5 m/s² or less

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR202SYE (kèm 01 pin + sạc)

SKU: DHR202SYE
6.000.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 4,000
Khả Năng Concrete: 20 mm (13/16") Concrete / Steel / Wood: 20 / 13 / 26 mm (13/16 / 1/2 / 1") Core Bit: 54 mm (2-1/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 26 mm (1") Diamond Core Bit: 32 mm (1-1/4") Masonry: 20 mm (13/16") Wood (Auger Bit): 26 mm (1") Wood (Self-Feed Bit): 26 mm (1")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Trọng Lượng 3.2 - 4 kg (7.1 - 8.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,100
Độ ồn áp suất 87 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 14. 5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR202Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR202Z
3.010.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 4,000
Khả Năng Concrete: 20 mm (13/16") Concrete / Steel / Wood: 20 / 13 / 26 mm (13/16 / 1/2 / 1") Core Bit: 54 mm (2-1/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 26 mm (1") Diamond Core Bit: 32 mm (1-1/4") Masonry: 20 mm (13/16") Wood (Auger Bit): 26 mm (1") Wood (Self-Feed Bit): 26 mm (1")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 417 x 84 x 219 mm (16-3/8 x 3-5/16 x 8-5/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 1.9 J
Trọng Lượng 3.2 - 4 kg (7.1 - 8.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,100
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 12. 5 m/s² Chiselling: 9.5 m/s² Drilling: 2.5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR241Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR241Z
4.940.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 4,000
Khả Năng Concrete: 20 mm (13/16") Concrete / Steel / Wood: 20 / 13 / 26 mm (13/16 / 1/2 / 1") Core Bit: 54 mm (2-1/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 26 mm (1") Diamond Core Bit: 32 mm (1-1/4") Masonry: 20 mm (13/16") Wood (Auger Bit): 26 mm (1") Wood (Self-Feed Bit): 26 mm (1")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 417 x 84 x 219 mm (16-3/8 x 3-5/16 x 8-5/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 1.9 J
Trọng Lượng 3.2 - 4 kg (7.1 - 8.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,100
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 12. 5 m/s² Chiselling: 9.5 m/s² Drilling: 2.5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR242RME (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DHR242RME
11.710.000
Khả Năng Concrete : 24mm (15/16") Steel : 13mm (1/2") Wood : 27mm (1-1/16")
Kích thước (L X W X H) 328x85x213mm (12-7/8"x3-3/8"x8-3/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.0 J
Lưc đập/Tốc độ đập 0-4,700
Trọng Lượng 3.3kg (7.2lbs)
Tốc Độ Không Tải 0-950

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR242Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR242Z
7.500.000
Khả Năng Concrete : 24mm (15/16") Steel : 13mm (1/2") Wood : 27mm (1-1/16")
Kích thước (L X W X H) 328x85x213mm (12-7/8"x3-3/8"x8-3/8")
Lưc đập/Tốc độ đập 0-4,700
Trọng Lượng 3.3kg (7.2lbs)
Tốc Độ Không Tải 0-950

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR263RM2 (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DHR263RM2
12.130.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 5,000
Khả Năng Concrete: 26 mm (1") Concrete / Steel / Wood: 26 / 13 / 32 mm (1 / 1/2 / 1-1/4") Core Bit: 54 mm (2-1/8") Steel: 13 mm (1/2") Wood: 32 mm (1-1/4") Diamond Core Bit: 65 mm (2-9/16") Masonry: 26 mm (1") Wood (Auger Bit): 32 mm (1-1/4") Wood (Self-Feed Bit): 32 mm (1-1/ 4")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 350 x 116 x 232 mm (13-3/4 x 4-9/16 x 9-1/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.5 J
Trọng Lượng 4.1 - 5.1 kg (9 - 11.3 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 1,250
Cường độ âm thanh 105 dB(A)
Độ ồn áp suất 94 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Chiselling: 14 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR280Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR280Z
7.760.000
Khả Năng Concrete / Steel / Wood / Core Bit / Diamond Core Bit (Dry Type): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8" / 1/2" / 1-1/4" / 2-1/8" / 2-9/16")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 373x134x232 mm (14-3/4"x5-1/4"x9-1/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 J
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 5,000
Trọng Lượng 3.9 - 4.9 kg (8.6 - 10.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 980
Cường độ âm thanh 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 9.0 m/s² Drilling Into Metal: 2.5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR282PT2J (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DHR282PT2J
13.440.000
Khả Năng Concrete / Steel / Wood / Core Bit / Diamond Core Bit (Dry Type): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8" / 1/2" / 1-1/4" / 2-1/8" / 2-9/16")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 373x134x232 mm (14-3/4"x5-1/4"x9-1/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 J
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 5,000
Trọng Lượng 3.9 - 4.9 kg (8.6 - 10.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 980
Cường độ âm thanh 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 9.0 m/s² Drilling Into Metal: 2.5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita DHR282Z (không kèm pin sạc)

SKU: DHR282Z
8.390.000
Khả Năng Concrete / Steel / Wood / Core Bit / Diamond Core Bit (Dry Type): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8" / 1/2" / 1-1/4" / 2-1/8" / 2-9/16")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) 373x134x232 mm (14-3/4"x5-1/4"x9-1/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 J
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 5,000
Trọng Lượng 3.9 - 4.9 kg (8.6 - 10.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 980
Cường độ âm thanh 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 9.0 m/s² Drilling Into Metal: 2.5 m/s²

Máy Khoan Bê Tông 3 Chức Năng Dùng Pin Makita HR001GM202 ((kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: HR001GM202
16.460.000
Lực thổi mỗi phút 0 - 5,000
Khả Năng Concrete / Steel / Wood / Core Bit /Diamond Core Bit (Dry Type): 28 / 13 / 32 / 54 / 65 mm (1-1/8 / 1/2 / 1-1/4/ 2-1/8 / 2-9/16") Diamond Core Bit: 65 mm (2-9/16") Masonry: 28 mm (1-1/8") Wood (Auger Bit): 32 mm (1-1/4") Wood (Self-Feed Bit): 32 mm (1-1/4")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) w/ BL4020 / BL4025: 358 x 102 x 232 mm (14-1/8 x 4 x 9-1/8") w/ BL4040: 373 x 102 x 238 mm (14-3/4 x 4 x 9-3/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 2.8 J
Công suất tối đa 620 W
Trọng Lượng 3.9 - 4.6 kg (8.6 - 10.1 lbs.)
Cường độ âm thanh 106 dB(A) w/ DX12: 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 95 dB(A) w/ DX12: 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Hammer Drilling into Concrete: 7.0m/s² Hammer Drilling into Concrete w/ DX12: 7.0 m/s² Chiselling Function w/ Side Grip: 6.5 m/s² Drilling into Metal: 2.5 m/s² or less
Trang chủ

Máy Cắt Sắt Makita 2416S (405mm)

SKU: 2416S
10.650.000
Công Suất Đầu Vào 1,430W
Kích thước (L X W X H) 610 x 265 x 535 mm (24 x 10-3/8 x 21")
Đường Kính Lỗ 25.4 mm (1")
Trọng Lượng 19.2 kg (42.3 lbs.)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Đường Kính Đá Cắt 405 mm (16")

Máy Cưa Bàn Đa Góc Makita LH1040 (260mm)

SKU: LH1040
8.100.000
Đường Kính Lưỡi 260 mm (10-1/4")
Công Suất Đầu Vào 1,650W
Kích thước (L X W X H) 530 x 476 x 535 mm (20-7/8 x 18-3/4 x 21")
Đường Kính Lỗ 15.88, 25.4, 30 mm (5/8, 1, 1-3/16")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 90°: 93 x 95 mm (3-5/8 x 3-3/4"); 45°: 53 x 95 mm (2-1/16 x 3-3/4")
Trọng Lượng 14.3 kg (31.5 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 4,800
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Đường Kính Đá Cắt 255, 260 mm (10, 10-1/4")

Máy Cưa Bàn Makita 2704 (255mm)

SKU: 2704
22.490.000
Đường Kính Lưỡi 260 mm
Khả Năng 90° : 93 mm 45° : 64 mm
Kích thước (L X W X H) 726x984x333 mm
Trọng Lượng 34.1 kg
Tốc Độ Không Tải 4,300 v/p
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m

Máy Cưa Bàn Makita 2704N (260mm)

SKU: 2704N
20.230.000
Thông tin Giá trị
Khả năng xiết -0.5 – 50°
Đường Kính Lưỡi 260 mm (10-1/4″)
Công Suất Đầu Vào 1,650W
Kích thước (L X W X H) 715-1,095 x 753-1,066 x 483 mm (28-1/8″-43″ x 29-5/8″-42″ x 19″)
Đường Kính Lỗ
  • European Countries: 30 mm (1-3/16″)
  • Others: 25.4 mm (1″)
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa
  • 0°: 93 mm (3-5/8″)
  • 45°: 64 mm (2-1/2″)
Trọng Lượng 35.2 – 37 kg (77.6 – 81.5 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 5,200
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Cường độ âm thanh 107 dB(A)
Độ ồn áp suất 94 dB(A)
Đường Kính Đá Cắt 260 mm (10-1/4″)

Máy Cưa Bàn Makita LB1200F

SKU: LB1200F
17.080.000
Tốc Độ Lưỡi Throat : 305 mm (12") High: (50 Hz) 800 (60 Hz) 1,000 m/min ((50 Hz) 2,624 (60 Hz) 3,280 ft/min) Low: (50 Hz) 400 (60 Hz) 500 m/min ((50 Hz) 1,312 (60 Hz) 1,640 ft/min)
Khả Năng Thickness of cut : 165 mm (6-1/2")
Công Suất Đầu Vào 900W
Kích thước (L X W X H) 615 x 775 x 1,600 mm (24-1/4 x 30-1/2 x 63")
Trọng Lượng 82 kg (181.2 lbs.)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
 

Máy Cưa Bàn Makita MLT100 (255mm)

SKU: MLT100
10.050.000
Đường Kính Lưỡi 260 mm
Khả Năng 90° : 93 mm 45° : 64 mm
Kích thước (L X W X H) 726x984x333 mm
Trọng Lượng 34.1 kg
Tốc Độ Không Tải 4,300 v/p
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m

Máy Cưa Cành Dùng Pin Makita DUC101SF01 (100mm/bl)(18v) kèm 01 pin + 1 sạc

SKU: DUC101SF01
6.375.600
Dung tích hộp chứa dầu 55 mL (1.9 USoz)
Tốc độ xích 8.0 m/s (480 m/min) (1,570 FPM)
Kích thước (L X W X H) w/o Battery: 357 x 90 x 232 mm (14 x 3-1/2 x 9-1/8")
Độ dài lam 100 mm (4")
Công suất tối đa 320 W
Trọng Lượng 1.6-2.0 kg (3.5-4.4 lbs.)

Máy Cưa Cành Dùng Pin Makita DUC101Z01 (100mm/bl)(18v)

SKU: DUC101Z01
3.696.000
Dung tích hộp chứa dầu 55 mL (1.9 USoz)
Tốc độ xích 8.0 m/s (480 m/min) (1,570 FPM)
Kích thước (L X W X H) 357 x 90 x 232 mm (14 x 3-1/2 x 9-1/8")
Độ dài lam 100 mm (4")
Công suất tối đa 320 W
Trọng Lượng 1.6-2.0 kg (3.5-4.4 lbs.)

Máy Cưa Cành Trên Cao Dùng Pin Makita DUA300ZB (300mm/ (không kèm pin sạc)

SKU: DUA300ZB
9.540.000
Tốc độ xích 0 - 20.0 m/s (0 - 1,200 m/min)
Kích thước (L X W X H) 2,238 x 155 x 191 mm (88 x 6-1/8 x 7-1/2")
Độ dài lam 300 mm (12")
Trọng Lượng 6.1 - 6.8 kg
Dung tích hộp chứa dầu 160 mL
cưa xích Gauge: 1.1 / 1.3 mm (0.043 / 0.050") - Pitch : 3/8"
Độ Rung/Tốc Độ Rung 1.6 / 1.2 m/s²

Máy Cưa Cành Trên Cao Dùng Pin Makita DUA301ZB (300mm/ (không kèm pin sạc)

SKU: DUA301ZB
12.890.000
Tốc độ xích 0 - 20.0 m/s (0 - 1,200 m/min)
Kích thước (L X W X H) 2,530 - 3,762 x 155 x 191 mm (99-1/2 - 148 x 6-1/8 x 7-1/2")
Độ dài lam 300 mm
Trọng Lượng 7.8 - 8.4 kg
Dung tích hộp chứa dầu 160 mL
cưa xích Gauge: 1.1 / 1.3 mm (0.043 / 0.050") - Pitch : 3/8"
Độ Rung/Tốc Độ Rung Not extended: 2.6 / 2.2 m/s² - Extended: 2.8 / 2.3 m/s²

Máy Cưa Cành Trên Cao Dùng Pin Makita UA003GZ01 (300mm/bl) (không kèm pin sạc)

SKU: UA003GZ01
10.070.000
Tốc độ xích 0 - 20.0 m/s (0 - 1,200 m/min) (0 - 3,940 FPM)
Kích thước (L X W X H) without guide bar and Battery or with Battery BL4040 with guide bar, Saw chain and Battery BL40450 UA003G: 2,526 x 156 x 192 mm (99-1/2 x 6-1/8 x 7-9/16")
Độ dài lam UA003G: 300 mm (12")
Trọng Lượng UA003G: 6.1 - 7.4 kg (13.4 - 16.3 lbs.)
Dung tích hộp chứa dầu 160 mL
cưa xích Gauge: 1.1 / 1.3 mm (0.043 / 0.050") Pitch : 3/8"

Máy Cưa Cành Trên Cao Dùng Pin Makita UA004GZ01 (300mm/bl) (không kèm pin sạc)

SKU: UA004GZ01
13.580.000
Tốc độ xích 0 - 20.0 m/s (0 - 1,200 m/min) (0 - 3,940 FPM)
Kích thước (L X W X H) without guide bar and Battery or with Battery BL4040 with guide bar, Saw chain and Battery BL40450F UA004G: 2,812 - 4,044 x 156 x 192 mm
Độ dài lam UA004G: 300 mm (12")
Trọng Lượng UA004G: 7.8 - 9.1 kg (17.2 - 20.1 lbs.)
Dung tích hộp chứa dầu 160 mL
cưa xích Gauge: 1.1 / 1.3 mm (0.043 / 0.050") Pitch : 3/8"
Trang chủ

Chăn Làm Ấm Dùng Pin Makita CB100DB (12v max) (chưa kèm pin sạc)

SKU: CB100DB
2.040.000
Sử Dụng Liên Tục(giờ) w / BL1041B Low / Medium / High: 14 / 7.5 / 4
Kích thước (L X W X H) 700 x 1.400 mm (27-1/2 x 55")
Cài đặt nhiệt 3 (Low/ Medium/ High)
Công Suất Phát nhiệt H: 9,5 W - M: 4,5 W - L: 2,3 W
Vùng nhiệt 1 in the upper center
Trọng Lượng 0.58 Kg (1.28 lbs)

Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin Makita CE001GZ01 (355mm/bl)(40v m (không kèm pin sạc)

SKU: CE001GZ01
16.780.000
Kích thước (L X W X H) w/ BL4040, BL4050F: 786 x 272 x 433 mm (31 x 10-3/4 x 17"), w/ BL4080F: 786 x 283 x 433 mm (31 x 11-1/8 x 17")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 127 mm (5")
Trọng Lượng 12.3 - 14.1kg (27.1 - 31.1 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 5,300
Cường độ âm thanh 120 dB(A)
Độ ồn áp suất 109 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 2.5 / 2.5 m/s² or less
Đường Kính Đá Cắt 355 mm (14")

Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin Makita CE002GZ (355mm/aws/bl)(40v maxx2)

SKU: CE002GZ
22.330.000
Kích Thước Lưỡi 355mm
Kích thước (L X W X H) W/ no battery : 825 x 272 x 487 mm
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 127mm
Công suất tối đa 4,000 W
Trọng Lượng 13.1kg (BL4040Fx2) - 15.1 kg (BL4080Fx2)
Tốc Độ Không Tải 4,200

Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin Makita DCE090T2X2 (230mm/bl)(18vx2 (kèm 2 pin 5.0+ sạc nhanh)

SKU: DCE090T2X2
18.230.000
Thông tin Giá trị
Công suất 1,250 W
Đường kính đá cắt 230 mm
Đường kính trục cốt 22.23 mm
Độ dày đá tối đa 3.0 mm
Khả năng cắt tối đa 88 mm
Tốc độ không nạp 6,600 v/p
Công suất tối đa 1,250 W
Kích thước 554x241x283 mm
Trọng lượng
  • 5.6 kg (BL1815N x2)
  • 6.3 kg (BL1860B x2)
Xuất xứ Chính hãng
Phụ kiện đi kèm
  • Sạc nhanh (DC18RC)
  • 2 pin 5.0Ah (BL1850B)
  • Cờ lê hãm đai ốc (783202-0)
  • Cờ lê (782023-7)
  • Ống nối (123121-2)
  • Lưỡi cắt kim cương 230mm (E-0296

Máy Cắt Bê Tông Dùng Pin Makita DCE090ZX2 (230mm/bl)(18vx2 (không kèm pin sạc)

SKU: DCE090ZX2
13.430.000
Kích thước (L X W X H) 554x241x283 mm (21-3/4"x9-1/2"x11-1/8")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 88 mm (3-1/2")
Trọng Lượng 5.6 - 6.3 kg (12.3 - 13.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 6,600
Cường độ âm thanh 114 dB(A)
Độ ồn áp suất 103 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Left / Right: 5.9 / 4.0 m/s²
Đường Kính Đá Cắt 230 mm (9")

Máy Cắt Cành Dùng Pin Makita DUP361RM2 (18vx2) (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DUP361RM2
24.560.000
Khả Năng Cắt Max cutting : 33mm (1-5/16”) Max blade opening : 54mm (2-1/8”)
Kích thước (L X W X H) 305x43x106mm (12"x1-11/16"x4-3/16")
Trọng Lượng 0.8kg (1.8lbs) 3.9kg (8.6lbs)

Máy Cắt Cành Dùng Pin Makita DUP361Z (18vx2) (không kèm pin sạc)

SKU: DUP361Z
20.590.000
Khả Năng Cắt Max cutting : 33 mm (1-5/16") Max blade opening: 54 mm
Kích thước (L X W X H) 305x43x106mm (12"x1-11/16"x4-3/16")
Trọng Lượng 0.8kg (1.8lbs) 3.9kg (8.6lbs)

Máy Cắt Cành Dùng Pin Makita DUP362ZN (18vx2) (không kèm pin sạc)

SKU: DUP362ZN
23.410.000
Khả Năng Max cutting : 33 mm (1-5/16") Max blade opening: 54 mm
Lực siết đá cắt 250 N
Kích thước (L X W X H) 305x43x106 mm (12"x1-11/16"x4-3/16")
Trọng Lượng 0.77 - 0.82 kg (1.7 - 1.8 lbs.)
Độ ồn áp suất 70 dB(A) or less
Độ Rung/Tốc Độ Rung 2.5 m/s² or less

Máy Cắt Cành Dùng Pin Makita UP100DZ (bl)(12v max)

SKU: UP100DZ
19.250.000
Khả Năng Cắt tối đa: 25 mm (1")
Kích thước (L X W X H) Không pin: 259 x 53 x 98 mm Pin BL1016/BL1021B: 285 x 64 x 98 mm Pin BL1041B: 308 x 64 x 98 mm
Trọng Lượng 0.89kg(BL1016) - 1.1 kg(BL1041B)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 2.5 m/s2 hoặc thấp hơn

Máy Cắt Đa Năng Dùng Pin Makita CP100DSY (12v max) (kèm 01 pin + sạc)

SKU: CP100DSY
2.290.000
Kích thước (L X W X H) with BL1016/BL1021B: 272x66x120mm (10-3/4"x2-5/8"x4-3/4"); with BL1041B: 291x66x121mm (11-1/2"x2-5/8"x4-3/4")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 6 mm (1/4")
Trọng Lượng 0.72 - 0.88 kg (1.6-1.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 300
Độ ồn áp suất 70 dB(A) or less
Độ Rung/Tốc Độ Rung Cutting Cardboard: 2.5 m/s² or less
 

Máy Cắt Đa Năng Dùng Pin Makita CP100DZ (12v max) (không kèm pin sạc)

SKU: CP100DZ
1.030.000
Kích thước (L X W X H) 272x66x120mm (10-3/4"x2-5/8"x4-3/4") with BL1041B: 291x66x121mm (11-1/2"x2-5/8"x4-3/4")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 6 mm (1/4"
Trọng Lượng 0.72 - 0.88 kg (1.6-1.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 300
Độ ồn áp suất 70 dB(A) or less
Độ Rung/Tốc Độ Rung Cutting Cardboard: 2.5 m/s² or less

Máy Cắt Đá/gạch Makita 4100KB (125mm)

SKU: 4100KB
2.530.000
Đường Kính Lưỡi 125 mm (5")
Công Suất Đầu Vào 1,400W
Kích thước (L X W X H) 231x220x179 mm (9-1/8"x8-5/8"x7")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 40.0 mm (1-9/16")
Trọng Lượng 3.0 kg (6.6 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 12,200
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft.)
Cường độ âm thanh 107 dB(A)
Độ ồn áp suất 96 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Concrete Cutting: 6.0 m/s²
Trang chủ

Máy Mài 2 Đá Makita GB602 (150mm)

SKU: GB602
2.780.000
Công Suất Đầu Vào 250W
Kích thước (L X W X H) 375 x 205 x 286 mm (14-49/64 x 8 x 1 1-17/64")
Trọng Lượng 9.31 - 9.08 kg (20.02 - 20.52 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 2,850 (50 Hz) / 3,450 (60 Hz)
Độ ồn áp suất 74 dB(A)
Đường Kính Đá Cắt 150 mm (6")

Máy Mài 2 Đá Makita GB801 (205mm)

SKU: GB801
4.540.000
Công Suất Đầu Vào 550W
Kích thước (L X W X H) 395 x 265 x 333 mm (15-9/16 x 10-7/ 16 x 13-7/64")
Đường Kính Lỗ 15.88 mm (5/8")
Trọng Lượng 19.91 - 19.63 kg (43.89 - 43.28 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 2,850 (50 Hz) / 3,450 (60 Hz)
Độ ồn áp suất 77 dB(A)
Đường Kính Đá Cắt 205 mm (8")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA402RME (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DGA402RME
6.740.000
Khả Năng Depressed center wheel: 100mm (4"),Abrasive disc: 100mm (4"), Diamond wheel:100mm (4")
Kích thước (L X W X H) 317 mm x 118mm x 118mm (12-1/2" x 4-5/8" x 4-5/8")
Trọng Lượng 1.9kg (4.2lbs)
Tốc Độ Không Tải 10,000rpm

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA402Z (100mm/công tắc trượ (không kèm pin sạc)

SKU: DGA402Z
1.990.000
Khả Năng Depressed center wheel: 100mm (4"),Abrasive disc: 100mm (4"), Diamond wheel:100mm (4")
Kích thước (L X W X H) 317 mm x 118mm x 118mm (12-1/2" x 4-5/8" x 4-5/8")
Trọng Lượng 1.9kg (4.2lbs)
Tốc Độ Không Tải 10,000rpm

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA404RME (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DGA404RME
8.080.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x140mm (14-1/4"x4-5/8"x5-1/2")
Trọng Lượng BL1830 : 2.4kg (5.3lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA404RTJ2 (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DGA404RTJ2
8.770.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x140mm (14-1/4"x4-5/8"x5-1/2")
Trọng Lượng BL1830 : 2.4kg (5.3lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA404Z (100mm/công tắc trượ (không kèm pin sạc)

SKU: DGA404Z
3.500.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x140mm (14-1/4"x4-5/8"x5-1/2")
Trọng Lượng BL1830 : 2.4kg (5.3lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA406RTE (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DGA406RTE
8.910.000
1. Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA406RTE (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh) 1. Thiết

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA406Z (100mm/công tắc trượ (không kèm pin sạc)

SKU: DGA406Z
3.640.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x146mm (14-1/4"x4-5/8"x5-3/4")
Trọng Lượng BL1850B : 2.5kg (5.4lbs) BL1815N : 2.2kg (4.9lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA408RTJ1 (100mm/công tắc bóp/ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DGA408RTJ1
8.910.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x146mm (14-1/4"x4-5/8"x5-3/4")
Trọng Lượng BL1850B : 2.5kg (5.5lbs) BL1815N : 2.2kg (4.9lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA408ZX1 (100mm/công tắc bóp/ (không kèm pin sạc)

SKU: DGA408ZX1
3.760.000
Kích thước (L X W X H) 362x117x146mm (14-1/4"x4-5/8"x5-3/4")
Trọng Lượng BL1850B : 2.5kg (5.5lbs) BL1815N : 2.2kg (4.9lbs)
Tốc Độ Không Tải 8,500
Đường Kính Đá Cắt 100mm (4")

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita DGA414RTE (100mm/công tắc trượ (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DGA414RTE
9.590.000
Kích thước (L X W X H) 368x117x147 mm (14-1/2"x4-5/8"x5-3/4") 382x117x147 mm (15"x4-5/8"x5-3/4")
Trọng Lượng DGA414: 2.2 - 2.8 kg (4.9 - 6.3 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 3,000 - 8,500
Độ ồn áp suất 80 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 4.0 m/s² 2.5 m/s²
Đường Kính Đá Cắt 100 mm (4")
Trang chủ

Máy Bắt Vít 4 Chế Độ Dùng Pin Makita DTP141Z (bl)(18v) (không kèm pin sạc)

SKU: DTP141Z
4.750.000
Khả Năng Steel : 10mm (3/8") - Wood : 21mm (13/16") - Masonry : 8mm (5/16")
Kích thước (L X W X H) 171x79x233mm (6-3/4"x3-1/8"x9-1/8") with BL1815 - 171x79x250mm (6-3/4"x3-1/8"x9-7/8") with BL1830
Lưc đập/Tốc độ đập Impact-driver mode (Hard / Medium / Soft): : 0-3,200 / 0-2,400 / 0-1,200 - Hammer drill mode (Hi / Lo) : 0-32,400 / 0-8,400
Lực Siết Tối Đa Impact-driver mode : 150N.m - Drill mode (Hard / Soft) : 22 / 13N.m
Trọng Lượng 1.6 kg - 1.8 kg
Tốc Độ Không Tải Impact-driver mode (Hard / Medium / Soft): 0-2,700 / 0-2,200 / 0-1,300 - Drill mode (Hi / Lo) : 0-2,700 / 0-700 - Hammer drill mode (Hi / Lo) : 0-2,700 / 0-700- Screwdriver mode (Hi / Lo) : 0-1,100 / 0-300

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD149RME (18v) (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DTD149RME
6.470.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/1 6") Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/1 6") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 - 1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125 mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) 135 x 79 x 238 mm (5-5/16 x 3-1/8 x 9-3/8")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,200 0 - 3,200
Lực Siết Tối Đa 165 N·m (1,460 in.lbs.) Soft: 165 N·m Soft: 1,460 in.lbs.
Trọng Lượng 1.3 - 1.6 kg (2.8 - 3.5 lbs.)
Cường độ âm thanh N/A dB(A)
Độ ồn áp suất N/A dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung N/A m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD149Z (18v) (không kèm pin sạc)

SKU: DTD149Z
2.140.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 -1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) 135 x 79 x 238 mm (5-5/16 x 3-1/8 x9-3/8")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,200 0 - 3,200
Lực Siết Tối Đa 165 N·m (1,460 in.lbs.) Soft: 165 N·m Soft: 1,460 in.lbs.
Trọng Lượng 1.3 - 1.6 kg (2.8 - 3.5 lbs.)
Cường độ âm thanh N/A dB(A)
Độ ồn áp suất N/A dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung N/A m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD152RME (18v) (kèm 02 pin 4.0ah + sạc nhanh)

SKU: DTD152RME
7.230.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M16 (3/16 - 5/8") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 -1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) 137 x 79 x 238 mm (5-3/8 x 3-1/8 x 9-3/8")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,500
Lực Siết Tối Đa 165 N·m (1,460 in.lbs.) Soft: 165 N·m Soft: 1,460 in.lbs.
Trọng Lượng 1.3 kg (2.8 lbs.)
Cường độ âm thanh 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 10.5 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD153RFE (bl)(18v) (kèm 02 pin 3.0 + sạc nhanh)

SKU: DTD153RFE
6.960.000
Khả Năng Machine screw : Standard bolt : High strength bolt: Coarse thread (in length) : M4 - M8 (5/32" - 5/16") M5 - M16 (3/16" - 5/8") M5 - M14 (3/16" - 9/16") 22 - 125mm (7/8" - 4-7/8")
Kích thước (L X W X H) 126x79x238mm (5"x3-1/8"x9-3/8")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,600
Lực Siết Tối Đa 170 N·m (1,500 in·lbs)
Trọng Lượng BL1850B : 1.5kg (3.3lbs) BL1815N : 1.3kg (2.8lbs)
Tốc Độ Không Tải 0 - 3,400
Cường độ âm thanh 107 dB(A)
Độ ồn áp suất 96 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 13.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD153RTE (bl)(18v) (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DTD153RTE
8.380.000
Khả Năng Machine screw : Standard bolt : High strength bolt: Coarse thread (in length) : M4 - M8 (5/32" - 5/16") M5 - M16 (3/16" - 5/8") M5 - M14 (3/16" - 9/16") 22 - 125mm (7/8" - 4-7/8")
Kích thước (L X W X H) 126x79x238mm (5"x3-1/8"x9-3/8")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,600
Lực Siết Tối Đa 170 N·m (1,500 in·lbs)
Trọng Lượng BL1850B : 1.5kg (3.3lbs) BL1815N : 1.3kg (2.8lbs)
Tốc Độ Không Tải 0 - 3,400
Cường độ âm thanh 107 dB(A)
Độ ồn áp suất 96 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 13.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD153Z (bl)(18v) (không kèm pin sạc)

SKU: DTD153Z
3.010.000
Khả Năng Machine screw : Standard bolt : High strength bolt: Coarse thread (in length) : M4 - M8 (5/32" - 5/16") M5 - M16 (3/16" - 5/8") M5 - M14 (3/16" - 9/16") 22 - 125mm (7/8" - 4-7/8")
Kích thước (L X W X H) 126x79x238mm (5"x3-1/8"x9-3/8")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,600
Lực Siết Tối Đa 170 N·m (1,500 in·lbs)
Trọng Lượng BL1850B : 1.5kg (3.3lbs) BL1815N : 1.3kg (2.8lbs)
Tốc Độ Không Tải 0 - 3,400
Cường độ âm thanh 107 dB(A)
Độ ồn áp suất 96 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 13.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD156SF1J (bl1830b*1+dc18sd+ (kèm 01 pin 3.0 + sạc)

SKU: DTD156SF1J
3.740.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 - 1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125 mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B: 143 x 79 x 223 mm (5-5/8 x 3-1/8 x 8-3/4") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 143 x 79 x 241 mm (5-5/8 x 3-1/8 x 9-1/2")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lực Siết Tối Đa 155 N·m (1,370 in.lbs.)
Công suất tối đa 230 W
Trọng Lượng 1.3 - 1.6 kg (2.9 - 3.6 lbs.)
Cường độ âm thanh 103 dB(A)
Độ ồn áp suất 92 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 10.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD156SFE (bl1830b*2+dc18sd+ (kèm 02 pin 3.0 + sạc)

SKU: DTD156SFE
5.030.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 - 1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125 mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B: 143 x 79 x 223 mm (5-5/8 x 3-1/8 x 8-3/4") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 143 x 79 x 241 mm (5-5/8 x 3-1/8 x 9-1/2")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lực Siết Tối Đa 155 N·m (1,370 in.lbs.)
Công suất tối đa 230 W
Trọng Lượng 1.3 - 1.6 kg (2.9 - 3.6 lbs.)
Cường độ âm thanh 103 dB(A)
Độ ồn áp suất 92 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 10.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD156Z (18v) (không kèm pin sạc)

SKU: DTD156Z
1.290.000
Khả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") High Strength Bolt: M5 - M12 (3/16 -1/2") Coarse thread (in length): 22 - 125mm (7/8 - 4-7/8") Steel: 22 mm (7/8") Wood (Auger Bit): 24 mm (15/16")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B: 143 x 79 x 223 mm (5-5/8 x 3-1/8 x 8-3/4") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B /BL1860B: 143 x 79 x 241 mm (5-5/8x 3-1/8 x 9-1/2")
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập 0 - 3,000
Lực Siết Tối Đa 155 N·m (1,370 in.lbs.) Soft: 155 N·m Soft: 1,370 in.lbs.
Công suất tối đa 230 W
Trọng Lượng 1.3 - 1.6 kg (2.9 - 3.6 lbs.)
Cường độ âm thanh 103 dB(A)
Độ ồn áp suất 92 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 10.0 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD171ZAR (bl)(18v) (không kèm pin sạc)

SKU: DTD171ZAR
4.030.000
Khả Năng Machine Screw : M4 - M8 (5/32" - 5/16") Standard Bolt : M5 - M16 (3/16" - 5/8") High Tensile Bolt : M5 - M14 (3/16" - 9/16") Coarse thread (in length) : 22 - 125 mm (7/8" - 4-7/8")
Kích thước (L X W X H) w/ BL1815N / BL1820B : 116x79x218 mm (4-9/16"x3-1/8"x8-5/8") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B : 116x79x236 mm (4-9/16"x3-1/8"x9-1/4")
Lực siết Hard / Med / Soft: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.)
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập Max / Hard / Med / Soft / Wood / Bolt / T (2) mode : 0 - 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100 / 3,800 / 3,800 / 2,600
Lực Siết Tối Đa 180 N·m
Trọng Lượng 1.2 - 1.6 kg
Tốc Độ Không Tải Max / Hard / Med / Soft / Wood / Bolt / T (1) / T (2) mode : 0 - 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100 / 1,800 / 3,600 / 2,900 / 3,600
Cường độ âm thanh 108 dB(A)
Độ ồn áp suất 97 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung 13.5 m/s²

Máy Bắt Vít Dùng Pin Makita DTD172RTE (bl)(18v) (kèm 02 pin 5.0 + sạc nhanh)

SKU: DTD172RTE
9.230.000
hả Năng Machine Screw: M4 - M8 (5/32 - 5/16") Standard Bolt: M5 - M16 (3/16 - 5/8") High Strength Bolt: M5 - M14 (3/16 - 9/16") Coarse thread (in length): 22 - 125 mm (7/8 - 4-7/8")
Kích thước (L X W X H) w/o Battery: 114 x 81 x 189 mm (4-1/2 x 3-3/16 x 7-7/16") w/ BL1830B / BL1840B / BL1850B / BL1860B: 114 x 81 x 236 mm (4-1/2 x 3-3/16 x 9-1/4")
Lực siết Hard / Mid / Soft: 170 / 50 / 20 N·m (1,510 / 440 / 180 in.lbs.)
Chuôi Lục Giác 6.35 mm (1/4")
Lưc đập/Tốc độ đập Max / Hard / Mid / Soft / Wood / Bolt / T (2) mode: 0 - 3,800 / 3,600 / 2,600 / 1,100 / 3,800 / 3,800 / 2,600
Lực Siết Tối Đa 180 N·m (1,590 in.lbs.)
Trọng Lượng 1.2 - 1.5 kg (2.6 - 3.3 lbs.)
Tốc Độ Không Tải Max / Hard / Mid / Soft / Wood / Bolt / T (1) / T (2) mode: 0 - 3,600 / 3,200 / 2,100 / 1,100 / 1,800 / 3,600 / 2,900 / 3,600
Cường độ âm thanh 108 dB(A)
Độ ồn áp suất 97 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Impact tightening of fasteners of the maximum capacity of the tool: 13.5 m/s²
Trang chủ

Máy Thổi Dùng Pin Makita UB100DZ (12v max) (không kèm pin sạc)

SKU: UB100DZ
1.260.000
Sử Dụng Liên Tục(Phút) w/ BL1016, High / Mid / Low: 8 / 20 / 45
Kích thước (L X W X H) w/ BL1016/BL1021B: 505x155x184 mm (19-7/8"x6-1/8"x7-1/4") w/ BL1041B: 508x155x202 mm (20"x6-1/8"x8")
Tốc Độ Khí Tối Đa 75 m/s
Lượng Khí Tối Đa 2.6 m³/min
Lưu Lượng Hút Tối Đa 4.0 kPa
Trọng Lượng 1.4 - 1.9 kg (3.1 - 4.2 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 0 - 15,800
Độ ồn áp suất 74 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Operation w/o Load: 2.5 m/s² or less

Máy Mài Góc Makita GA4030R (100mm/720w/công tắc trượt)

SKU: GA4030R
1.180.000
Công Suất Đầu Vào 720W
Kích thước (L X W X H) 266 x 118 x 102 mm (10-1/2 x 4-5/8 x4")
Đường Kính Lỗ 16 mm (5/8")
Trọng Lượng 1.72 - 2.01 kg (3.79 - 4.43 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 11,000
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Độ ồn áp suất 85 dB(A)
Kích Thước Loa 96 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Surface Grinding: 7 m/s² Disc Sanding: 2.5 m/s² or less
Đường Kính Đá Cắt 100 mm (4")
 

Máy Mài Góc Makita GA9030 (230mm/2400w/công tắc bóp)

SKU: GA9030
2.940.000
Công Suất Đầu Vào 2,400W
Kích thước (L X W X H) 503 x 250 x 140 mm (19-3/4 x 9-7/8 x 5-1/2")
Đường Kính Lỗ 22.23 mm (7/8")
Trọng Lượng 6.26 - 8.55 kg (13.8 - 18.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 6,600
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Cường độ âm thanh 101 dB(A)
Độ ồn áp suất 90 dB(A)
Đường Kính Đá Cắt 230 mm (9")

Máy hút bụi dùng pin Makita VC002GLZ (khô)(hepa/aws/bl)(40v maxx2)

SKU: VC002GLZ
12.960.000
Khả Năng Dust: 8 L
Sử Dụng Liên Tục(Phút) w/ BL4050F at Dial 1 / 5: 220 / 28
Kích thước (L X W X H) 366 x 334 x 425 mm (14-3/8 x 13-1/8 x 16-3/4")
Lưu lượng khí tối đa 1.8 m³/min
Lưu Lượng Hút Tối Đa 23 kPa
Trọng Lượng 8.3 - 11.4 kg (18.3 - 25.1 lbs.
Độ ồn áp suất 70 dB(A) or less
Độ Rung/Tốc Độ Rung 2.5 m/s² or less

Máy Cưa Đĩa Dùng Pin Makita HS011GZ (260mm/aws/bl)(40v m (không kèm pin sạc)

SKU: HS011GZ
8.390.000
Kích thước (L X W X H) w/ BL4020 / BL4025 / BL4040 / BL4050F or w/o Battery: 453 x 196 x 336 mm (17-7/8 x 7-3/4 x 13-1/4") w/ BL4080F: 453 x 214 x 336 mm (17-7/8 x 8-3/8 x 13-1/4")
Đường Kính Lỗ 15.88 / 25 / 25.4 / 30 mm (5/8 / 1")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa 0°: 97 - 101 mm (3-13/16 - 4"), 45°: 68 - 71 mm (2-11/16 - 2-13/16"), 60°: 48 - 51 mm (1-7/8 - 2")
Công suất tối đa 1,600 W
Trọng Lượng 5.5 - 6.7 kg (12.1 - 14.8 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 3,500
Cường độ âm thanh 104 dB(A)
Độ ồn áp suất 93 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Cutting Wood: 2.5 m/s² or less
Đường Kính Đá Cắt 260 - 270 mm (10-1/4 - 10-5/8")

Bộ Sản Phẩm Makita CLX225SX1 (df333d+tm30d+bl1016*2+dc10sb)

SKU: CLX225SX1
4.420.000
1. Bộ sản phẩm(CL107FDZW+UB100DZ+BL1021B*1+DC10SB+Túi đựng)(12V MAX) MAKITA CLX246SAX2 Công suất 12V MAX: Đừng để kích thước nhỏ gọn đánh lừa

Máy Cưa Lọng Makita M4302B

SKU: M4302B
1.900.000
Công Suất Đầu Vào 450W
Kích thước (L X W X H) 214x75x202 mm (8-3/8"x2-15/16"x8")
Độ Xọc 18 mm (11/16")
Công Suất/Khả năng Cắt Tối Đa Wood: 65 mm (2-9/16") Steel: 6 mm (1/4")
Trọng Lượng 1.9 kg (4.1 lbs)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.0 m (6.6 ft)
Cường độ âm thanh 93 dB(A)
Độ ồn áp suất 82 dB(A)
Nhịp Cắt 0 - 3,100
Độ Rung/Tốc Độ Rung Cutting Wood: 8.0 m/s² Cutting Sheet Metal: 5.0 m/s²

Máy Khoan Bê Tông Makita HR4511C

SKU: HR4511C
16.090.000
Khả Năng Concrete (w/ TCT Bit): 45 mm (1-3/4") Concrete (w/ Core Bit): 125 mm (5") Core Bit: 125 mm (5") Core Cutter: 80 mm (3-1/8") Masonry: 45 mm (1-3/4")
Công Suất Đầu Vào 1,350W
Kích thước (L X W X H) 458 x 136 x 288 mm (18 x 5-3/8 x 11-3/8")
Lưc Đập EPTA-Procedure 05/2009: 9.4 J
Trọng Lượng 9 - 9.1 kg (19.8 - 20.1 lbs.)
Cường độ âm thanh 105 dB(A)
Độ ồn áp suất 94 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Chiselling: 7 m/s² Chiselling Function w/ Side Grip: 7.5 m/s² Hammer Drilling into Concrete: 7.5m/s²

Máy Mài Góc Makita GA9070 (230mm/2800w/công tắc bóp)

SKU: GA9070
5.110.000
Công Suất Đầu Vào 2,800W
Kích thước (L X W X H) 506 x 250 x 146 mm (20 x 9-7/8 x 5-3/4"
Trọng Lượng 6.3-8.5 kg (13.9 - 18.7 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 6,600
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 2.5 m (8.2 ft)
Cường độ âm thanh 102 dB(A)
Độ ồn áp suất 91 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung surface grinding with anti vibration side grip 4.8 m/s²
Đường Kính Đá Cắt 230 mm (9")

Máy Hút Bụi Dùng Pin Và Điện Makita DVC860LZ (ướt&khô) (không kèm pin sạc)

SKU: DVC860LZ
11.600.000
Sử Dụng Liên Tục(Phút) 30-65
Kích thước (L X W X H) 366x334x368mm (14-3/8"x13-1/8"x14-1/2")
Lưu lượng khí tối đa AC : 3.6m³ / min DC : 2.1m³ / min
Lưu Lượng Hút Tối Đa AC : 3.6m³ / min DC : 2.1m³ / min
Trọng Lượng DVC860L (BL1820x2): 8.6kg (19.0lbs) DVC860L (BL1850Bx2): 9.2kg (20.3lbs)
Dây Dẫn Điện/Dây Pin 5.0m (16.4ft)
lưu lượng hút tối đa AC : 320W DC : 25-70W
Khả Năng Chứa Dust : 8L Water : 6L (DVC860L only)

Máy Khoan Và Vặn Vít Dùng Pin Makita DF001GZ (bl)(40v ma (không kèm pin sạc)

SKU: DF001GZ
5.160.000
Khả Năng Steel: 20 mm (13/16"),Wood (Auger-Bit): 50 mm (2") ,Wood (Self-Feed Bit): 76 mm (3"),Wood (Hole Saw): 152 mm (6"), Siding Board: 220 mm (8-5/8")
Khả Năng Đầu Cặp 1.5 - 13 mm (1/16 - 1/2")
Kích thước (L X W X H) w/ BL4025: 181 x 86 x 275 mm (7-1/8 x 3-3/8 x 10-7/8") w/ BL4040: 181 x 86 x 282 mm (7-1/8 x 3-3/8 x 11-1/8")
Lực Siết Tối Đa Hard / Soft: 140 / 68 N·m (1,240 / 600 in.lbs.)
Lực Siết Khóa Tối Đa 125 N·m (1,100 in.lbs.)
Trọng Lượng 2.7 - 3.0 kg (5.9 - 6.6 lbs.)
Tốc Độ Không Tải High / Low: 0 - 2,600 / 0 - 650
Độ ồn áp suất 75 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Drilling into Metal: 2.5 m/s² or less

Máy Mài Góc Dùng Pin Makita GA042GZ (100mm/công tắc bóp/ (không kèm pin sạc)

SKU: GA042GZ
5.530.000
Chu vi tay cầm 151 mm (5-15/16")
Cắt Sâu 19 mm (3/4")
Kích thước (L X W X H) w/o Battery: 366 x 117 x 146 mm (14-3/8 x 4-5/8 x 5-3/4") w/ BL4020 / BL4025: 421 x 117 x 149 mm (16-1/2 x 4-5/8 x 5-7/8") w/ BL4040: 433 x 117 x 162 mm (17 x 4-5/8 x 6-3/8") w/ BL4050F: 459 x 117 x 178 mm (18 x 4-5/8 x 7") w/ BL4080F: 476 x 117 x 178 mm (18-3/4 x 4-5/8 x 7")
Đường Kính Lỗ 22.23 mm (7/8")
Công suất tối đa 1,600 W
Trọng Lượng 3.0 - 5.4 kg (6.6 - 11.9 lbs.)
Tốc Độ Không Tải 3,000 - 8,500
Cường độ âm thanh 92 dB(A)
Độ ồn áp suất 81 dB(A)
Độ Rung/Tốc Độ Rung Surface Grinding w/ Anti-Vibration Side Grip: 3.6 m/s² Surface Grinding w/ Normal Side Grip: 3.3 m/s² Disc Sanding w/ Anti-Vibration Side Grip: 2.5 m/s² or less Disc Sanding w/ Normal Side Grip: 2.5 m/s² or less
Đường Kính Đá Cắt 100 mm (4")